Bạn đang muốn mở một phòng khám nhưng lại băn khoăn không biết phải làm những gì, cần bao nhiêu tiền và bắt đầu tư đâu? Với những người có nhiều kinh nghiệm đặc biệt là những người đã từng xây dựng và điều...
Mã hóa chất | Model tương thích | Part number | Tên hóa chất | Quy cách | Thời hạn sử dụng | Định mức (Số test) |
M-68 | BC-6800 BC-6600 |
105-001974-00 | M-68DS Diluent | 20L | 2 years | 606 tests |
105-002025-00 | M-68DR Diluent | 1L×4 | 2 years | 1960 tests | ||
105-001975-00 | M-68DR Diluent | 4L×1 | 2 years | 1960 tests | ||
105-002026-00 | M-68LD Lyse | 1L×4 | 2 years | 1960 tests | ||
105-001977-00 | M-68LD Lyse | 4L×1 | 2 years | 1960 tests | ||
105-002027-00 | M-68LN Lyse | 1L×4 | 2 years | 1960 tests | ||
105-001979-00 | M-68LN Lyse | 4L×1 | 2 years | 1960 tests | ||
105-002028-00 | M-68LB Lyse | 1L×4 | 2 years | 1960 tests | ||
105-001981-00 | M-68LB Lyse | 4L×1 | 2 years | 1960 tests | ||
105-002029-00 | M-68LH Lyse | 1L×4 | 2 years | 7538 tests | ||
105-001983-00 | M-68LH Lyse | 4L×1 | 2 years | 7538 tests | ||
105-002231-00 | M-68FN Dye | 12mL×4 | 1 year | 2040 tests | ||
105-001987-00 | M-68FN Dye | 48mL×1 | 1 year | 2040 tests | ||
105-002232-00 | M-68FR Dye | 12mL×4 | 1 year | 2040 tests | ||
105-001990-00 | M-68FR Dye | 48mL×1 | 1 year | 2040 tests | ||
105-002233-00 | M-68FD Dye | 12mL×4 | 1 year | 2040 tests | ||
105-001993-00 | M-68FD Dye | 48mL×1 | 1 year | 2040 tests | ||
105-002020-00 | M-68NRBC Kit | M-68LN Lyse 1L×1 & M-68FN Dye 12mL×1 | 1 year | 490 tests | ||
105-002021-00 | M-68RET Kit | M-68DR Diluent 1L×1 & M-68FR Dye 12mL×1 | 1 year | 490 tests | ||
105-002225-00 | Probe Cleanser | 50ml | 1 year | Open vial life:60 days | ||
M-58 | BC-5800 BC-5600 |
105-000403-00 | M-58D Diluent | 20L | 2 years | 323 tests |
105-000415-00 | M-58LEO(I) lyse | 1L×4 | 2 years | 2487 tests | ||
105-001660-00 | M-58 LEO (I) Lyse | 4L/bottle | 2 years | 2487 tests | ||
105-000416-00 | M-58LEO(II) lyse | 500ml×4 | 2 years | 6062 tests | ||
105-001661-00 | M-58LEO(II) lyse | 1L×4/box | 2 years | 12125 tests | ||
105-000417-00 | M-58LH lyse | 500ml×4 | 2 years | 1940 tests | ||
105-001662-00 | M-58LH lyse | 3L*1/box | 2 years | 2910 tests | ||
105-000418-00 | M-58LBA lyse | 1L×4 | 2 years | 2487 tests | ||
105-001663-00 | M-58LBA lyse | 4L/box | 2 years | 2487 tests | ||
105-000405-00 | Probe cleanser | 50ml | 1 year | Open vial life:60 days | ||
105-000414-00 | M-58 Cleanser | 1L×4 | 1 year | Not used in new version | ||
M-50 | BC-5500 BC-5200 |
A12-000167--- | M-50D Diluent | 20L | 2years | 264 tests |
A12-000219--- | M-50LEO(I) lyse | 1L×4 | 2years | 2487 tests | ||
A12-000243--- | M-50LEO(I) lyse | 4L | 2years | 2487 tests | ||
A12-000220--- | M-50LEO(II) lyse | 500ml×4 | 2years | 6062 tests | ||
A12-000254--- | M-50LEO(II) lyse | 1L×4 | 2years | 12125 tests | ||
A12-000221--- | M-50LH lyse | 500ml×4 | 2years | 1940 tests | ||
A12-000245--- | M-50LH lyse | 3L | 2years | 2910 tests | ||
A12-000224--- | M-50LBA lyse | 1L×4 | 2years | 2487 tests | ||
A12-000246--- | M-50LBA lyse | 4L | 2years | 2487 tests | ||
A12-000178--- | M-50P Probe cleanser | 50ml | 1 year | Open vial life:60 days | ||
A12-000225--- | M-50 Cleanser | 1L×4 | 1 year | 130 ml/shut down | ||
M-53 | BC-5300 BC-5100 BC-5380 BC-5180 |
A11-000136--- | M-53D Diluent | 20L | 2years | 473 tests |
A11-000128--- | M-53LEO(I) lyse | 1L×4 | 2years | 2282 tests | ||
A11-000129--- | M-53LEO(I) lyse | 4L | 2years | 2282 tests | ||
A11-000130--- | M-53LEO(II) lyse | 200ml×4 | 2years | 5542 tests | ||
A11-000131--- | M-53LEO(II) lyse | 400ml×4 | 2years | 11085 tests | ||
A11-000132--- | M-53LH lyse | 500ml×4 | 2years | 3880 tests | ||
A11-000133--- | M-53LH lyse | 1L×4 | 2years | 7760 tests | ||
003D-30-84194 | M-53P Probe cleanser | 50ml | 1 year | Open vial life:60 days | ||
A11-000134--- | M-53 Cleanser | 1L×4 | 1 year | 12.3 ml/shut down | ||
M-30 | BC-3000Plus BC-3200 BC-3600 |
A12-000047--- | M-30D Diluent | 20L | 2years | 681 tests for BC-3200, 701 tests for BC-3600, 692 tests for BC-3000 Plus |
A12-000042--- | M-30D Diluent | 5.5L×2 | 2years | 374 tests for BC-3200, 385 tests for BC-3600, 381 tests for BC-3000 Plus | ||
A12-000084--- | M-30CFL Lyse | 500ml | 2years | 970 tests for BC-3200, 1385 tests for BC-3600, 970 tests for BC-3000 Plus | ||
A12-000083--- | M-30CFL Lyse | 250ml | 2years | 485 tests for BC-3200, 692 tests for BC-3600, 485 tests for BC-3000 Plus | ||
A12-000048--- | M-30R Rinse | 20L | 2years | 2771 tests for BC-3200, 2561 tests for BC-3600, 2425 tests for BC-3000 Plus | ||
A12-000043--- | M-30R Rinse | 5.5L×2 | 2years | 1524 tests for BC-3200, 1408 tests for BC-3600, 1333 tests for BC-3000 Plus | ||
A12-000045--- | M-30E E-Z cleanser(not for BC-3600) | 100ml | 1year | 1.6 ml/shut down | ||
A12-000046--- | M-30P Probe cleanser | 17ml x 12 | 1year | Open vial life:60 days | ||
105-000405-00 | Probe cleanser (for BC-3600) | 50ml | 1year | Open vial life:60 days | ||
M-18 | BC-2600 BC-2800 BC-1800 |
A12-000134--- | M-18D Diluent | 20L | 2years | 646 tests |
A12-000135--- | M-18D Diluent | 5.5L×2 | 2years | 355 tests | ||
A12-000132--- | M-18CFL Lyse | 500ml | 2years | 950 tests | ||
A12-000137--- | M-18R Rinse | 20L | 2years | 2090 tests | ||
A12-000136--- | M-18R Rinse | 5.5L×2 | 2years | 1149 tests | ||
A12-000138--- | M-18E E-Z cleanser | 100ml | 1year | 1.6 ml/shut down | ||
A12-000139--- | M-18P Probe cleanser | 17ml x 12 | 1year | Open vial life:60 days |
VIDEO : Giới thiệu, hướng dẫn sử dụng máy xông khí dung HONSUN
VIDEO : Giới thiệu, hướng dẫn sử dụng máy đo huyết áp điện tử HuBDIC, Hàn Quốc
Bệnh mãn tính cấp thuốc điều trị ngoại trú định kỳ hàng tháng bao gồm : Tăng huyết áp, đái tháo đường, bệnh...
Phòng Vật tư - Thiết bị y tế của bệnh viện là phòng nghiệp vụ chịu sự lãnh đạo trực tiếp của Giám đốc Bệnh...
Quy trình quản lý vật tư tiêu hao y tế trong bệnh viện được chúng tôi tham khảo từ quy trình hoạt động thực tế...
Kỹ thuật y sinh (BME : Biomedical engineering) là một bộ môn khoa học ứng dụng dựa trên các nguyên lý cơ bản trong kỹ...
Chúng tôi có nhận được câu hỏi của một bạn hỏi về cách tính thời gian sử dụng của bình oxy y tế. Thực ra, vấn...
Mỗi loại thiết bị y tế thường đi kèm theo rất nhiều các loại tài liệu khác nhau. Choyte.com sẽ giới thiệu một số...
Bộ lưu điện - UPS (Uninteruptible Power Supply) là thiết bị cung cấp nguồn điện tạm thời, tin cậy và ổn định,...
Các xét nghiệm lâm sàng giúp cho chẩn đoán bệnh, điều trị, theo dõi tiên lượng bệnh chính xác và hiệu quả hơn....
Bạn đang muốn mở một phòng khám nhưng lại băn khoăn không biết phải làm những gì, cần bao nhiêu tiền và bắt đầu tư đâu? Với những người có nhiều kinh nghiệm đặc biệt là những người đã từng xây dựng và điều...
Định mức kinh tế kỹ thuật tiêu hao thuốc, vật tư, hóa chất, điện, nước xử lý chất thải, vệ sinh môi trường, khử khuẩn, chi phí duy tu, bảo dưỡng trang thiết bị của một số dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh làm cơ...
An Sinh là đơn vị Nhập khẩu, phân phối độc quyền tại Việt Nam cho nhiều hãng sản xuất Thiết bị Y tế Gia đình hàng đầu Thế giới như: Medel, Mebby, Retone... Chúng tôi có đủ bộ sản phẩm Chăm sóc sức khỏe cho một gia...
Kể từ khi ra đời, với sự nỗ lực không ngừng để đem đến khách hàng những sản phẩm chất lượng, đặc biệt là dịch vụ kỹ thuật uy tín. Đến nay, chúng tôi đã có hàng nghìn khách hàng trải rộng khắp các địa...
Tải các công cụ hỗ trợ kết nối, chuyển tín hiệu từ các Thiết bị Chấn đoán hình ảnh sang máy tính. phần driver máy in, driver card video, phần mềm bắt hình ảnh y tế phổ biến...
Sau một thời gian đàm phán cuối cùng An Sinh cũng đạt được các điều kiện khắt khe mà Tập đoàn Medel Ý đưa ra và thống nhất phân phối độc quyền toàn bộ thị trường Việt Nam cho tất cả các sản phẩm chăm sóc sức...