Thiết bị y tế An Sinh

Máy sinh hóa máu tự động Rayto Chemray 800

  • Thương hiệu: RAYTO
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Phân loại: B
  • Nhóm: Nhóm 6
  • Model: Chemray 800

1.050.000.000 

Mô tả

Giới thiệu

Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.

Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu

Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu

Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu

Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.

Máy sinh hóa máu tự động Rayto Chemray 800

Chemray 800 là máy sinh hóa máu tự động cho ra kết quả chính xác. tiết kiệm nhân lực vận hành và hóa chất sử dụng. Phù hợp với những phòng xét nghiệm, bệnh viện có quy mô lớn, lượng bệnh nhân đông đến rất đông. Giúp đáp ứng được nhu cầu trả kết quả trong thời gian ngắn.

Tính năng nổi bật

– Truy cập tự động, ngẫu nhiên

– Máy quét mã vạch cho mẫu và thuốc thử thích hợp

– Giao diện LIS hai chiều

– Tốc độ 800 test/giờ, max 1200 test/giờ với ISE

– Hệ thống cách tử với 12 bước sóng

– Cuvette rửa tự động 8 bước

– Làm nóng trước thuốc thử, phát hiện mức chất lỏng.

– Làm mát liên tục 24 giờ cho khay thuốc thử và khay mẫu bên trong.

– Lưu mẫu và thuốc thử

– Lượng thuốc thử tiêu thụ thấp

– Phần mềm thân thiện với người dùng, điều khiển bằng PC, vận hành dễ dàng và linh hoạt, đa ngôn ngữ.

Thông số kỹ thuật

Công suất

800 test/giờ, max 1200 test/giờ với ISE

Chế độ phân tích

End point, Two point, Kinetic

Vị trí mẫu

140 vị trí

Thể tích mẫu

2 – 45µL, ±0,1µL

Vị trí thuốc thử

128 vị trí

Thể tích thuốc thử

R1: 150 – 350µL, điểu chỉnh 0,5µL

R2: 20 – 250µL, điều chỉnh 0,5µL

Hỗ trợ R3 và R4

Nhiệt độ làm lạnh

2 – 10ºC

Vị trí phản ứng

165 cuvet

Thể tích phản ứng

120 – 500µL

Nhiệt độ phản ứng

37º, ± 0,2ºC

Rửa cuvette

Hệ thống rửa tự động 8 bước

Hệ thống đo lường và quang học

Nguồn sáng

Đèn Halogen vonfram

Quang kế

Grating trắc quang

Bước sóng

340nm, 405nm, 450nm, 505nm, 540nm, 570nm, 600nm, 635nm, 670nm, 700nm, 760nm, 795nm

Phạm vị hấp thụ

0 – 3.500Abs

Độ phân giải

0,0001Abs

Chiều dài đường quang

5mm

Nguồn điện

AC 100/240V, 50/60Hz

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ 10 – 30º; Độ ẩm 40 – 85%

Lượng nước tiêu thụ

< 35L/giờ

Kích thước (mm)

1150*850*1250 (Dài*Rộng*Cao)

 

Cấu hình cung cấp:

– Thân máy chính: 01 cái

– Bộ máy tính kèm phần mềm

– Bộ phụ kiện tiêu chuẩn: 01 bộ

– Sách HDSD Anh – Việt: 01 bộ