Mô tả
Giới thiệu:
Rayto là nhà sản xuất gốc nhiều máy và hóa chất của các hãng nổi tiếng trên Thế giới như Human, BioSystem. Các sản phẩm được sản xuất theo công nghệ của Đức và đạt các tiêu chuẩn ISO, EC, FDA…
Thương hiệu Rayto đạt:
TOP1 Trung Quốc về máy Đông máu
TOP2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu
TOP3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu
Máy xét nghiệm huyết học tự động hoàn toàn 28 thông số, 5 thành phần bạch cầu là một trong những sản phẩm nổi trội của hãng Rayto về thiết bị xét nghiệm huyết học.
Đặc điểm, tính năng nổi bật máy xét nghiệm huyết học laser
– 28 Thông số, 2 Biểu đồ, 2 Biểu đồ phân tán
– Tốc độ : 60 test/giờ
– Biểu đồ 3D cho WBC
– Tích hợp hệ thống ủ Titanium
– Tự động nạp 50 ống mẫu bệnh phẩm
– 2 chế độ test & 2 chế độ mẫu
– Công nghệ laser tán xạ
– Công nghệ phân tích dòng tế bào
– Hóa chất không Cyanide
– Công nghệ chạy truy cập ngẫu nhiên (tùy chọn thêm)
– Tiêu chuẩn chất lượng: CE, ISO 9001, ISO 13485
Thông số kỹ thuật
Thông số | WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, HCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR, NEU#, NEU%, LYM#, LYM%, MON#, MON%, EOS#, EOS%, BAS#, BAS%
Các chỉ số nghiên cứu : ALY#, ALY%, IG#, IG% 2 biểu đồ, 2 biểu đồ phân tán |
|||
Nguyên lý | Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập. | |||
Tốc độ | Chế độ tự động nạp mẫu : 60 test/giờ
Chế độ ống đóng : 60 test/giờ |
|||
Hiệu suất | Chỉ số | Tuyến tính | Sai số | Độ chính xác |
WBC | 1.0-99.9x 109/L | ≤ 1.0% | ≤ 2% | |
RBC | 0.3-7.0 x 1012/L | ≤ 1.0% | ≤ 1.5% | |
HGB | 20-240 g/L | ≤ 1.0% | ≤ 1.5% | |
PLT | 20 – 999 x 109/L | ≤ 1.0% | ≤ 4.0% | |
Chế độ xét nghiệm | CBC
CBC+ 5 DIFF |
|||
Chế độ mẫu | Tự động nạp mẫu : 50 vị trí ống, công nghệ chạy truy cập ngẫu nhiên
Ống đóng : Ưu tiên START (chế độ cấp cứu), hỗ trợ cả máu toàn phần và máu mao quản |
|||
QC và Calib | Nhiều quy tắc QC bao gồm L-J, X-B…
Chức năng calib tự động hoặc thủ công cho máu toàn phần, máu pha loãng |
|||
Quản lý dữ liệu | 100.000 kết quả bao gồm biểu đồ
Nhiều định dạng in kết quả Giá trị trung bình, CV, SD Thống kê số mẫu chạy, QC, Calib Sắp xếp kết quả theo số mẫu, tên bệnh nhân, thời gian, loại … |
|||
Bảo trì | Tự động kiểm tra khi khởi động và khi tắt máy
Tự động bảo trì, làm sạch đường ống Điều chỉnh chế độ chờ |
|||
Cảnh báo | Kiểm tra, cảnh báo hóa chất còn lại
Cảnh báo thông tin bất thường Gắn cờ cảnh báo |
|||
Cài đặt hệ thống | Phân quyền nhiều mức độ
Nhiều giá trị tham chiếu theo tuổi, giới tính |
|||
Đầu vào/Đầu ra | LAN, LIS với giao thức HL7 | |||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 15-30oC, Độ ẩm 30-85% | |||
Nguồn điện | AC 100-240V, 50-60 ±1 Hz | |||
Kích thước (cm) | 61*76*61 (Dài * Rộng * Cao) | |||
Khối lượng (Kg) | 75 |
Cấu hình tiêu chuẩn:
– Thân máy chính: 1 cái
– Bộ máy tính kèm phần mềm: 01 bộ
– Hóa chất chính hãng: 1 bộ
– Sách hướng dẫn tiếng Anh – Việt: 1 bộ