Thiết bị y tế An Sinh

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Rayto Chemray 380

  • Thương hiệu: RAYTO
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Phân loại: A
  • Nhóm: Nhóm 6
  • Model: Chemray 380

695.000.000 

Mô tả

Giới thiệu

Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.

Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu

Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu

Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu

Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động Rayto Chemray 380

Chemray 380 được thiết kế để sử dụng trong các phòng xét nghiệm và bệnh viện quy mô vừa nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về áp lực thời gian trả kết quả và nhu cầu nâng cao năng suất. Với thiết kế linh hoạt, máy xét nghiệm sinh hóa hoàn toàn tự động với độ chuẩn xác cao, tiết kiệm hóa chất, thuốc thử ổn định luôn sẵn sàng để sử dụng.

Tính năng nổi bật

– Truy cập tự động, ngẫu nhiên.

– Ưu tiên kiểm tra các mẫu khẩn cấp STAT.

– Tự động pha loãng mẫu có nồng độ cao.

– Tích hợp máy quét mã vạch cho mẫu và thuốc thử (tùy chỉnh).

– Giao diện LIS 2 chiều.

– Tốc độ test 560 test/giờ (thuốc thử đơn và kép). Tối đa lên đến 800 test/giờ với ISE (K+, Na+, Cl+) (tùy chọn).

– Ngăn thuốc thử được làm lạnh liên tục 24 giờ với bộ bơm nhiệt điện peltier.

– Hệ thống quang học kín để ngăn bụi và sự xáo trộn.

– Khay đựng mẫu đa chức năng với 100 vị trí đặt mẫu thử. Hỗ trợ ống tiêu chuẩn, ống sơ cấp, ống EP.

– Đầu dò mẫu thử có tính năng tránh va chạm.

– Tự động rửa trong và ngoài đầu dò sau mỗi chu kỳ.

– Tự điều chỉnh độ sâu đầu dò. Cảm biến được mức chất lỏng và hóa chất còn lại. Độ nhiễm chéo <0.1%.

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất

560 test/giờ (thuốc thử đơn và kép). Tối đa lên đến 800 test/giờ với ISE (K+, Na+, Cl+) (tùy chọn)

Phương pháp

Đo màu, đo độ đục

Vị trí lấy mẫu

100 vị trí

Vị trí thuốc thử

80 vị trí trong ngăn lạnh (R3, R4 có sẵn)

Nhiệt độ làm lạnh

2 – 10ºC

Thể tích thuốc thử

R1: 150 – 300µL, tùy chỉnh 1µL

R2: 20 – 300µL, tùy chỉnh 1µL

Tự động pha loãng

50 – 150 lần

Hệ thống phản ứng

Vị trí phản ứng

100 cuvette

Cuvette

Chiều dài quang học 5mm

Thể tích phản ứng

150 – 500µL

Nhiệt độ phản ứng

37ºC, ±0.3ºC

Rửa cuvette

Hệ thống rửa tự động 8 bước

Hệ thống đo lường và quang học

Nguồn sáng

Đèn Halogen sợi đốt

Quang kế

Quang kế cách tử

Bước sóng

450nm, 505nm, 540nm, 570nm, 600nm, 635nm, 670nm, 700nm, 760nm, 795nm

Phạm vi hấp thụ

0 – 3.000Abs

Độ phân giải

0,0001Abs

Nguồn điện

AC 100/240V, 50/60Hz

Môi trường hoạt động 

Nhiệt độ 10ºC – 30ºC, Độ ẩm 40 – 85%

Lượng nước tiêu thụ

≤ 28L/giờ

Kích thước (mm)

1150*850*1250 (Dài*Rộng*Cao)