Sản phẩm

Hình ảnh của Ferritin (L.S) Turbidimetric - BXC0441A

Rất tiếc, sản phẩm này hiện không còn

Thương hiệu: Biorex

Ferritin (L.S) Turbidimetric - BXC0441A

3.836.160 ₫
Đơn vị tính Hộp Đóng gói 26 ml/hộp Model BXC0441A Phân loại Loại B Nhóm Nhóm 3
Xem thêmXem thêm thu-gonThu gọn

Ferritin (L.S) Turbidimetric - BXC0441A

Hình ảnh của Ferritin (L.S) Turbidimetric - BXC0441A

Rất tiếc, sản phẩm này hiện không còn

3.836.160 ₫
Khuyến mại được áp dụng

Khuyến mại mua hàng tặng hàng

Thông tin cơ bản

Đơn vị tính Hộp Đóng gói 26 ml/hộp Model BXC0441A Phân loại Loại B Nhóm Nhóm 3

Giới thiệu và mô tả chi tiết

Mục đích sử dụng:

Xác định định lượng in vitro của Ferritin trong huyết thanh hoặc huyết tương người.

Ferritin (L.S) Turbidimetric - BXC0441A

Nồng độ Ferritin trong huyết tương giảm rất sớm trong sự phát triển của tình trạng thiếu sắt. Một số lượng lớn các bệnh mãn tính dẫn đến tăng nồng độ Ferritin trong huyết thanh. Những bệnh này bao gồm nhiễm trùng mãn tính, rối loạn viêm mãn tính như viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh thận, bệnh Gaucher và nhiều loại bệnh ác tính, đặc biệt là u lympho, bệnh bạch cầu, ung thư vú và u nguyên bào thần kinh. Tăng nồng độ Ferritin trong huyết tương cũng xảy ra trong bệnh viêm gan siêu vi hoặc sau tổn thương gan do nhiễm độc do giải phóng Ferritin từ các tế bào gan bị tổn thương. Nồng độ Ferritin trong huyết tương cũng tăng lên khi lượng sắt dự trữ tăng lên, như đã thấy ở những bệnh nhân mắc bệnh hemosiderosis hoặc hemochromatosis. Bên cạnh việc sử dụng Ferritin làm thông số chuyển hóa sắt, Ferritin còn được coi là chất đánh dấu khối u để theo dõi và theo dõi thuốc điều trị.

Nguyên tắc kiểm tra:

Các hạt mủ cao su được phủ ferritin chống người bị ngưng kết khi chúng phản ứng với các mẫu có chứa ferritin. Sự kết tụ của các hạt latex tỷ lệ thuận với nồng độ ferritin trong mẫu và có thể được đo bằng phương pháp đo độ đục.

Đặc tính kĩ thuật:

R1 Assay 
Buffer Assay buffer (Glycine) pH 8.5 20 mmol/l

R2 Latex Reagent
Antibody Reagent: Latex coated with Anti-Human Ferritin Antibody 0.57 mmol/l

R4 Ferritin
Calibrator Human Ferritin Calibrator Lot Specific

Đóng gói: 1x20ml; 1x5ml; 1x1ml

 
 
Xem thêmXem thêm thu-gonThu gọn