Mô tả chi tiết
Rayto là một trong những nhà sản xuất thiết bị chẩn đoán in vitro (IVD) hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng cao và hiệu quả. Bên cạnh các thiết bị xét nghiệm tiên tiến, Rayto còn cung cấp dòng hóa chất đông máu chuyên dụng, được thiết kế để hoạt động tối ưu với các máy xét nghiệm đông máu của hãng, như Rayto RT-2204C.
Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao: Hóa chất đông máu Rayto được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo kết quả xét nghiệm đáng tin cậy và chính xác.
-
Tương thích hoàn hảo: Được tối ưu hóa để sử dụng với các máy xét nghiệm đông máu Rayto, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Tiết kiệm và hiệu quả: Thiết kế để sử dụng hiệu quả, giảm thiểu lượng hóa chất tiêu thụ mà vẫn đảm bảo chất lượng xét nghiệm, giúp giảm chi phí vận hành cho các phòng xét nghiệm và bệnh viện.
Ứng dụng
Hóa chất đông máu Rayto được sử dụng rộng rãi trong các xét nghiệm đông máu như:
-
Thời gian Prothrombin (PT): Đánh giá con đường đông máu ngoại sinh và theo dõi liệu pháp chống đông.
-
Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT): Đánh giá con đường đông máu nội sinh và theo dõi liệu pháp heparin.
-
Fibrinogen (FIB): Đo nồng độ fibrinogen trong huyết tương, quan trọng trong chẩn đoán các rối loạn đông máu.
-
Thời gian Thrombin (TT): Đánh giá khả năng chuyển fibrinogen thành fibrin, quan trọng trong chẩn đoán các rối loạn đông máu.
Lợi ích khi sử dụng hóa chất đông máu Rayto
-
Đảm bảo chất lượng: Sản phẩm được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tin cậy và chính xác trong mỗi lần xét nghiệm.
-
Hỗ trợ kỹ thuật: Rayto cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
-
Giá cả cạnh tranh: Với mục tiêu mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng, Rayto cung cấp hóa chất đông máu với mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của các cơ sở y tế.
Hóa chất đông máu Rayto:
– QC nghiêm ngặt, qua nhiều bước kiểm tra chất lượng.
– Đảm bảo chất lượng quốc tế: ISO, CE và CFDA.
Hóa chất |
Đóng gói |
PT (ProThrombin Time) |
10 x 4 ml 10 x 2 ml |
APTT (Activated Partial Thromboplastin Time) |
10 x 4 ml 10 x 2 ml |
FIB (Fibrinogen) |
5 x 4 ml 5 x 2 ml |
TT (Thrombin Time) |
10 x 4 ml 10 x 2 ml |