Giới thiệu sản phẩm
Hóa Chất Xét Nghiệm Direct Bilirubin (DBIL) – chỉ số đánh giá chức năng gan và tắc mật
Mô tả chi tiết
Với gần 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và hóa chất xét nghiệm, An Sinh Medical cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, hỗ trợ tối ưu cho công tác chẩn đoán và theo dõi sức khỏe. Direct Bilirubin (DBIL) là một xét nghiệm quan trọng giúp đánh giá chức năng gan, phát hiện tổn thương gan và tắc nghẽn đường mật.
Mục Đích Sử Dụng
Xét nghiệm Direct Bilirubin (DBIL) được sử dụng để định lượng nồng độ bilirubin trực tiếp trong huyết thanh. Bilirubin trực tiếp là dạng bilirubin liên hợp với acid glucuronic trong gan, có thể tan trong nước và được bài tiết qua mật.
Xét nghiệm DBIL có ý nghĩa quan trọng trong:
-
Chẩn đoán và theo dõi bệnh lý gan mật: viêm gan cấp, xơ gan, ung thư gan.
-
Phát hiện tắc mật trong gan và ngoài gan.
-
Đánh giá hội chứng Dubin-Johnson, Rotor.
Nguyên Lý Xét Nghiệm
Xét nghiệm dựa trên phương pháp oxy hóa bằng metavanadat (Oxidation to Biliverdin Method) với nguyên lý sau:
-
Bilirubin trực tiếp phản ứng với metavanadat trong môi trường pH phù hợp, tạo thành biliverdin.
-
Quá trình oxy hóa này làm giảm độ hấp thụ quang của dung dịch, mức độ suy giảm tỷ lệ thuận với nồng độ DBIL.
-
Độ hấp thụ quang được đo tại bước sóng 450 nm, từ đó xác định nồng độ DBIL.
Thành Phần Và Quy Cách Đóng Gói
Bộ thuốc thử Direct Bilirubin (DBIL) gồm:
-
Reagent 1 (R1): Dung dịch đệm citric acid và chất hoạt động bề mặt.
-
Reagent 2 (R2): Dung dịch đệm phosphate, sodium metavanadate và chất hoạt động bề mặt.
-
Calibrator (Tùy Chọn): Bilirubin trực tiếp và chất bảo quản, chuẩn truy xuất từ Randox Internal Master Calibrator.
Các Dung Tích Đóng Gói:
-
R1: 40mL ×4, R2: 20mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 30mL ×4, R2: 15mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 50mL ×4, R2: 25mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 60mL ×4, R2: 30mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
Bảo Quản Và Ổn Định
-
Bảo quản thuốc thử ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng.
-
Không đông lạnh thuốc thử.
-
Hạn sử dụng của thuốc thử chưa mở nắp: 12 tháng.
-
Sau khi mở nắp, thuốc thử ổn định trong 30 ngày nếu bảo quản đúng điều kiện.
-
Calibrator sau khi mở nắp ổn định trong 7 ngày ở 2-8°C.
Tương Thích Với Các Hệ Thống Máy Xét Nghiệm
Bộ thuốc thử Direct Bilirubin (DBIL) tương thích với nhiều dòng máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và tự động, bao gồm:
-
Rayto Chemray Series: Chemray 120, 160, 180, 200, 240, 260, 280, 310, 320, 360, 380, 400, 420, 800, 820, 850, 880
-
Rayto RT Series: RT-1904C, RT-9000, RT-9200, RT-9300, RT-9500, RT-9600, RT-9800, RT-9900
Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Mẫu thử: Huyết thanh không bị tan huyết, không có lipid hoặc bị đục. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
-
Bảo quản mẫu thử: Ổn định 3 ngày ở 2-8°C, nếu cần bảo quản lâu hơn nên đông lạnh ở -20°C.
-
Dải tuyến tính: 0.5 µmol/L ~ 225 µmol/L. Nếu nồng độ DBIL > 225 µmol/L, cần pha loãng mẫu với nước muối sinh lý và nhân kết quả với hệ số pha loãng.
-
Quy trình xét nghiệm:
-
Hiệu chuẩn: Sử dụng Randox human substrate mixture hoặc các chất chuẩn tương tự.
Hiệu Suất Xét Nghiệm
-
Độ tuyến tính: 0.5 µmol/L ~ 225 µmol/L, hệ số tương quan r ≥ 0.99.
-
Độ lặp lại: CV ≤ 5%.
-
Độ chính xác giữa các lô: Sai số ≤ 10%.
-
Độ chính xác tổng thể: Sai số tương đối ≤ ±10%.
-
Không bị ảnh hưởng bởi: hemoglobin ≤ 200 mg/dL, triglyceride ≤ 10 mmol/L, acid ascorbic ≤ 170 µmol/L.
An Sinh Medical – Nhà Cung Cấp Hóa Chất Xét Nghiệm Uy Tín
Với gần 15 năm kinh nghiệm, An Sinh Medical tự hào là đơn vị cung cấp hóa chất xét nghiệm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và được tin dùng tại nhiều bệnh viện, phòng xét nghiệm trên cả nước.