Giới thiệu sản phẩm
Hóa Chất Xét Nghiệm Bile Acids – chỉ số đánh giá chức năng gan và bệnh lý đường mật
Mô tả chi tiết
Với gần 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và hóa chất xét nghiệm, An Sinh Medical cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, hỗ trợ tối ưu cho công tác chẩn đoán và theo dõi sức khỏe. Bile Acids là một xét nghiệm quan trọng trong đánh giá chức năng gan, tình trạng tắc mật và các bệnh lý liên quan đến hệ gan mật.
Mục Đích Sử Dụng
Xét nghiệm Bile Acids được sử dụng để định lượng nồng độ toàn phần acid mật (TBA) trong huyết thanh. Nồng độ TBA tăng cao có thể là dấu hiệu của:
-
Viêm gan cấp và mạn tính
-
Xơ gan, ung thư gan nguyên phát
-
Ứ mật trong gan, tắc mật ngoài gan
-
Rối loạn chuyển hóa acid mật
Ở giai đoạn sớm của viêm gan cấp và tắc mật ngoài gan, nồng độ bile acids có thể tăng hơn 100 lần so với bình thường, giúp phát hiện sớm các bệnh lý gan mật.
Nguyên Lý Xét Nghiệm
Xét nghiệm dựa trên phương pháp chu trình enzyme thế hệ thứ 5 (5th Generation Colorimetric Method) với nguyên lý sau:
-
Bile acids trong mẫu thử bị oxy hóa bởi enzyme 3α-hydroxy steroid dehydrogenase (3α-HSD) và chất nhận electron Thio-NAD+, tạo thành 3-ketosteroid và Thio-NADH.
-
3-ketosteroid tiếp tục bị khử dưới tác động của 3α-HSD, tạo thành bile acids một lần nữa, còn NADH bị oxy hóa thành NAD+.
-
Phản ứng chu trình enzyme này giúp khuếch đại tín hiệu, tăng độ nhạy của xét nghiệm. Nồng độ bile acids được tính dựa trên mức độ hấp thụ quang của Thio-NADH tại bước sóng 405 nm.
Thành Phần Và Quy Cách Đóng Gói
Bộ thuốc thử Bile Acids gồm:
-
Reagent 1 (R1): Chứa Thio-NAD+.
-
Reagent 2 (R2): Chứa NADH và enzyme 3α-HSD.
-
Calibrator (Tùy Chọn): Dung dịch acid mật có chất bảo quản, chuẩn truy xuất từ Randox Internal Master Calibrator.
Các Dung Tích Đóng Gói:
-
R1: 20mL ×3, R2: 20mL ×1, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 45mL ×1, R2: 15mL ×1, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 45mL ×2, R2: 15mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 50mL ×3, R2: 50mL ×1, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 60mL ×3, R2: 60mL ×1, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
-
R1: 60mL ×4, R2: 40mL ×2, Calibrator (Tùy Chọn): 1mL ×1
Bảo Quản Và Ổn Định
-
Bảo quản thuốc thử ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng.
-
Không đông lạnh thuốc thử.
-
Hạn sử dụng của thuốc thử chưa mở nắp: 12 tháng.
-
Sau khi mở nắp, thuốc thử ổn định trong 30 ngày nếu bảo quản đúng điều kiện.
-
Calibrator sau khi mở nắp ổn định trong 3 ngày ở 2-8°C.
Tương Thích Với Các Hệ Thống Máy Xét Nghiệm
Bộ thuốc thử Bile Acids tương thích với nhiều dòng máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động và tự động, bao gồm:
-
Rayto Chemray Series: Chemray 120, 160, 180, 200, 240, 260, 280, 310, 320, 360, 380, 400, 420, 800, 820, 850, 880
-
Rayto RT Series: RT-1904C, RT-9000, RT-9200, RT-9300, RT-9500, RT-9600, RT-9800, RT-9900
Hướng Dẫn Sử Dụng
-
Mẫu thử: Huyết thanh không bị tan huyết, không có lipid hoặc bị đục. Bile acids ổn định trong 7 ngày ở 4°C hoặc 3 tháng ở -20°C.
-
Dải tuyến tính: 5 µmol/L ~ 190 µmol/L. Nếu nồng độ bile acids > 190 µmol/L, cần pha loãng mẫu với nước muối sinh lý và nhân kết quả với hệ số pha loãng.
-
Quy trình xét nghiệm:
-
Hiệu chuẩn: Sử dụng multi-point calibration theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
Hiệu Suất Xét Nghiệm
-
Độ tuyến tính: 5 µmol/L ~ 190 µmol/L, hệ số tương quan r ≥ 0.99.
-
Độ lặp lại: CV ≤ 5%.
-
Độ chính xác giữa các lô: Sai số ≤ 10%.
-
Độ chính xác tổng thể: Sai số tương đối ≤ ±10%.
-
Không bị ảnh hưởng bởi: hemoglobin ≤ 5 g/L, triglyceride ≤ 16 mmol/L, acid ascorbic ≤ 5682 µmol/L, bilirubin ≤ 855 µmol/L.
An Sinh Medical – Nhà Cung Cấp Hóa Chất Xét Nghiệm Uy Tín
Với gần 15 năm kinh nghiệm, An Sinh Medical tự hào là đơn vị cung cấp hóa chất xét nghiệm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và được tin dùng tại nhiều bệnh viện, phòng xét nghiệm trên cả nước.