Thiết bị y tế An Sinh

Máy xét nghiệm huyết học tự động laser 28 thông số Rayto Hemaray 83

  • Thương hiệu: RAYTO
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Phân loại: A
  • Nhóm: Nhóm 6
  • Model: Hemaray 83

348.000.000 

Mô tả

Giới thiệu

Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.

Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu

Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu

Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu

Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.

Máy xét nghiệm huyết học tự động laser 28 thông số 5 thành phần bạch cầu Rayto Hemaray 83 có thiết kế nhỏ gọn, tích hợp nhiều tính năng thông minh, sử dụng công nghệ đếm tế bào bằng phương pháp laser giúp đưa ra những kết quả chính xác nhất. Thiết bị phù hợp với những các bệnh viện lớn hoặc những đơn vị chuyên sâu về huyết học và truyền máu.

1. Đặc điểm chung

– 28 Thông số, 2 Biểu đồ, 2 Biểu đồ phân tán

– Tốc độ : 60 test/giờ

– Biểu đồ 3D cho WBC

– Tích hợp hệ thống ủ Titanium

– 2 chế độ test & 2 chế độ mẫu

– Công nghệ laser tán xạ

– Công nghệ phân tích dòng tế bào

– Hóa chất không Cyanide

2. Tiêu chuẩn chất lượng: CE, ISO 9001, ISO 13485

3. Thông số kỹ thuật

Thông số

WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, HCH, MCHC, RDW-SD, RDW-CV, PLT, PDW, MPV, PCT, P-LCR, NEU#, NEU%, LYM#, LYM%, MON#, MON%, EOS#, EOS%, BAS#, BAS%
Các chỉ số nghiên cứu :

ALY#, ALY%, IG#, IG% 2 biểu đồ, 2 biểu đồ phân tán

Nguyên lý

Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin, phân tích dòng tế bào (FCM), tán xạ lase bán dẫn, nhuộm hóa học, kênh Baso độc lập.

Tốc độ

60 test/giờ

Hiệu suất

Chỉ số

Tuyến tính

Sai số

Độ chính xác

WBC

1.0-99.9x 109/L

≤ 0.5%

≤ 2%

RBC

0.3-7.0 x 1012/L

≤ 0.5%

≤ 1.5%

HGB

20-240 g/L

≤ 0.5%

≤ 1.5%

PLT

20 – 999 x 109/L

≤ 1.0%

≤ 4%

Chế độ xét nghiệm

CBC
CBC+ 5 DIFF

Chế độ mẫu

Máu toàn phần

Máu pha loãng

QC và Calib

Nhiều quy tắc QC bao gồm L-J, X-B…

Chức năng calib tự động hoặc thủ công cho máu toàn phần, máu pha loãng

Quản lý dữ liệu

100.000 kết quả bao gồm biểu đồ

Nhiều định dạng in kết quả

Giá trị trung bình, CV, SD

Thống kê số mẫu chạy, QC, Calib

Sắp xếp kết quả theo số mẫu, tên bệnh nhân, thời gian, loại …

Bảo trì

Tự động kiểm tra khi khởi động và khi tắt máy

Tự động bảo trì, làm sạch đường ống

Điều chỉnh chế độ chờ

Cảnh báo

Kiểm tra, cảnh báo hóa chất còn lại

Cảnh báo thông tin bất thường

Gắn cờ cảnh báo

Cài đặt hệ thống

Phân quyền nhiều mức độ

Nhiều giá trị tham chiếu theo tuổi, giới tính

Đầu vào/Đầu ra

LAN, LIS với giao thức HL7

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ : 15-30ºC, Độ ẩm 30-85%

Nguồn điện

AC 100-240V, 50-60 ±1 Hz

Kích thước (mm)

460*570*610  (Dài * Rộng * Cao)

Khối lượng (Kg)

53