Giới thiệu sản phẩm
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động Rayto RT-9200 là một trong những dòng máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động chất lượng cao, cho kết quả chính xác. Đồng thời có giá thành cạnh tranh so với những sản phẩm khác ở cùng phân khúc. Máy sử dụng hóa chất mở hỗ trợ flow cell và cuvette nên có thể cài đặt hóa chất xét nghiệm của nhiều hãng khác nhau. Rayto RT-9200 đóng góp vào việc dự phòng chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh, hoặc đánh giá sức khỏe tổng quát.
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải Abs:
0.001 Abs (hiển thị), 0.0001 Abs (tính toán)
Phương pháp đo:
Kinetic, Fixtime, End point
Bước sóng nguồn sáng:
340, 405, 500, 546, 620nm
Điều khiển nhiệt độ:
25 độ C, 30 độ C, 37 độ C, ±0,5 độ C và nhiệt độ môi trường
Mô tả chi tiết
Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc. Là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. HIện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.
Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu
Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu
Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu
Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.
Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động Rayto RT-9200
RT-9200 là một trong những dòng máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động chất lượng cao, cho kết quả chính xác. Đồng thời có giá thành cạnh tranh so với những sản phẩm khác ở cùng phân khúc. Máy sử dụng hóa chất mở hỗ trợ flow cell và cuvette nên có thể cài đặt hóa chất xét nghiệm của nhiều hãng khác nhau. Rayto RT-9200 đóng góp vào việc dự phòng chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh, hoặc đánh giá sức khỏe tổng quát.
Tính năng nổi bật
– Bàn phím dễ sử dụng, màn hình LCD hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét
– Bước sóng từ 330 – 800nm, 5 bộ lọc tiêu chuẩn, 3 bộ lọc lựa chọn thêm
– Hóa chất mở hỗ trợ flow cell và cuvette
– Các mode phân tích : Kinetic, Fixtime, End point
– 60 chương trình, lưu trữ 2.200 kết quả
– Chức năng QC, 2 control mỗi test
– Máy in nhiệt gắn trong độ nhạy cao
– Thiết kế gọn nhẹ dễ bảo trì
– Phần mềm đa ngôn ngữ, dễ vận hành
Thông số kỹ thuật
Phạm vi hấp thụ
|
-0.5 – 3.500Abs
|
Độ phân giải
|
0,001Abs (Hiển thị); 0,0001Abs (Tính toán)
|
Nguồn sáng
|
Đèn Halogen
|
Bước sóng
|
340nm, 405nm, 500nm, 546nm, 620nm, 3 bộ lọc tùy chọn thêm
|
Độ chính xác bước sóng
|
±2nm
|
Băng thông
|
≤ 10nm
|
Tỷ lệ nhiễm chéo
|
≤ 1%
|
Giao thức
|
Cáp nối tiếp RS-232
|
Flow cell
|
Kim loại thạch anh
|
Điều kiện nhiệt độ
|
25ºC, 30ºC, 37 ºC, dao động ± 0,5ºC và nhiệt độ môi trường
|
Nguồn điện
|
AC 110/220V ± 10%, 50/60Hz
|
Kích thước(mm)
|
360*318*160mm (Dài*Rộng*Cao)
|
Trọng lượng(Kg)
|
7kg
|
Đầu ra
|
Máy in nhiệt gắn trong
|
Cấu hình cung cấp
– Thân máy chính: 01 cái
– Máy in nhiệt gắn trong: 01 cái
– Dây nguồn: 01 cái
– Sách HDSD Anh – Việt: 01 bộ