Giới thiệu sản phẩm
Máy monitor theo dõi bệnh nhân BM1 - Bionet là thiết bị giúp theo dõi sức khỏe bệnh nhân được sử dụng trong các khoa cấp cứu, phòng mổ, phòng chăm sóc đặc biệt.
Mô tả chi tiết
Máy monitor là thiết bị giúp theo dõi sức khỏe bệnh nhân được sử dụng trong các khoa cấp cứu, phòng mổ, phòng chăm sóc đặc biệt. Thiết bị sẽ đo, theo dõi và phân tích các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân dựa trên các thông số tiêu chuẩn. Qua đó các bác sĩ sẽ đánh giá được tình trạng của người bệnh một cách liên tục và chính xác nhất.
Không những thế, máy monitor còn có tính năng báo động kịp thời trong trường hợp bệnh nhân có bất thường về sức khỏe. Vì vậy, máy monitor là thiết bị không thể thiếu trong các bệnh viện.
Thông thường, monitor theo dõi bệnh nhân thể hiện/hiển thị các thông số dưới 2 dạng: số và dạng sóng. 
Thông số kỹ thuật:
Màn hình
|
4,3’’ TFT mầu; Độ phân giải 480x272
|
Kích thước
|
190(w)x125(H)x60(D)mm
|
Trọng lượng
|
~ 1,0Kg
|
Các thông số
|
Spo2, Pulse Rate, Systolic BP, Diastolic BP, Mean BP, ETCO2, FiCO2, Hơi thở, Nhiệt độ.
|
Sóng hiển thị
|
2 dạng sóng: SPO2, ETCO2;
Tốc độ: 6.25, 12.5, 25, 50 mm/s
|
Chỉ thị
|
Báo động Categorized (có 3 mức)
Báo động trực quan và âm thanh;
Đa âm báo động SPO2;
Mức Pin;
Chỉ thị LED nguồn
|
Nguồn
|
Nối nguồn DC: 15VDC, 2.0A
Cổng ra W-LAN: 5 V 1.0A;
|
Giao diện
|
LAN digital output for transterring;
Cổng Upgrade USB dễ dàng
Cổng DIN cho kết nối gọi y tá
|
Battery
|
Pin nạp Li-ion;
Làm việc liên tục trong vòng 4,5 h.
|
Lưu trữ
|
Monitoring Mode: 128h 20 trường hợp trong 10s sóng báo động;
Sport Check Mode: 400 trường hợp.
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Ống mềm dài: 1 Chiếc
Bit đo huyết áp sử dụng nhiều lần: 1 Chiếc
Đầu đo Spo2: 15 2,0A: 1 Chiếc
Dây đeo vai: 1c
|
Bộ lựa chọn
|
Đầu đo nhiệt trên bề mặt da,
Đầu đo nhiệt độ trực tràng.
|
* SPO2:
|
|
Dải đo SPO2
|
0 – 100%
|
Độ chính xác
|
70 – 100% +/-2 số
0 – 69%: không xác định
|
Dải xung
|
0 – 254 pbm
|
Sai số dải xung
|
+/- 2 pbm
|
* NIBP
|
|
Phương pháp đo
|
Oscillometry
|
Mode hoạt động
|
Bằng tay/ Tự động/ Liên tục
|
Chỉ thị áp lực
|
0 – 300mmHg
|
Dải đo
|
- Người lớn: 20 – 260 mmHg;
- Trẻ em: 20 – 230 mmHg;
- Sơ sinh: 20 – 120 mmHg.
|
Sai số
|
Lỗi < +/- 5 mmHg
Tiêu chuẩn < 8 mmHg
|
* Nhiệt độ (Option)
|
|
Dải đo
|
15 – 45 OC (59 – 113 OF)
|
Sai số
|
+/- 1OC
|
* Sidestream CO2 (Option)
|
|
Dải đo
|
0 – 150 mmHg, 0 – 19%
|
Sai số
|
0-40mmHg: +/- 2mmHg
41-70mmHg: +/- 5%;
71-100mmHg: +/- 8%;
101-150mmHg: +/- 10%
|
Tỷ lệ hô hấp
|
2-150 nhịp thở /phút
|
Sai số nhịp thở
|
+/- 1 nhịp thở/phút
|
* Mainstream CO2 (Option)
|
|
Dải đo
|
0-150 mmHg, 0-19%
|
Sai số
|
0-40mmHg: +/- 2mmHg
41-70mmHg: +/- 5%;
71-100mmHg: +/- 8%;
101-150mmHg: +/- 10%
|
Tỷ lệ hô hấp
|
0-150 nhịp thở /phút
|
Sai số nhịp thở
|
+/- 1 nhịp thở/phút
|
|