Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điện:
AC 110V/220V ±10%, 50Hz/60Hz
Mô tả chi tiết
Thành lập từ năm 2001, sau hơn 20 năm phát triển Rayto hiện là một trong 3 nhà sản xuất thiết bị IVD lớn nhất Trung Quốc, là nhà sản xuất gốc, có quy mô lớn và làm chủ nhiều công nghệ lõi. Hiện Rayto đang sản xuất OEM/ODM cho nhiều hãng hiệu lớn trên Thế giới, trong đó có một số thương hiệu đang phân phối tại Việt Nam.
Top 1 Trung Quốc về máy Đông máu
Top 2 Trung Quốc về máy xét nghiệm Công thức máu
Top 3 Trung Quốc về máy xét nghiệm Sinh hóa máu
Thiết bị của Rayto bền bỉ, tin cậy, tiết kiệm hóa chất và có giá thành rất cạnh tranh và được phân phối tại hơn 70 Quốc gia trên Thế giới. Tại Việt Nam, thiết bị của Rayto đã có mặt hơn 15 năm và được nhiều cơ sở Y tế tin dùng.
Máy xét nghiệm đông máu Rayto RT-2204C
Là một máy phân tích đông máu bán tự động bốn kênh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Đức. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ vận hành, giao diện thân thiện, màn hình hiển thị sắc nét… Máy xét nghiệm đông máu bán tự động Rayto RT-2204C được tin tưởng sử dụng rộng rãi tại các phòng khám tư nhân, bệnh viện, các cơ sở y tế…
Tính năng nổi bật
- Máy phân tích đông máu bốn kênh .
- Nguyên lý ánh sáng tán xạ tiên tiến kết hợp cùng công nghệ phân tích tỷ lệ phần trăm
- Máy được trang bị màn hình cảm ứng lớn 6 inch, hiển thị kết quả một cách sắc nét và rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và vận hành
- Tiết kiệm hóa chất với: 25ul cho APTT, TT, FIB và 40ul cho PT
- Thiết lập 4 kênh đo, với chức năng phân tích 4 thông số khác nhau cùng 4 đầu báo LED
- Tiêu thụ ít thuốc thử và vật tư tiêu hao
- Máy luôn được kiểm soát chất lượng kết hợp cùng chương trình hiệu chuẩn
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn, bộ nhớ lưu lên tới 5000 kết quả
- Tốc độ test: Bình thường 20-60s, tối đa 600s, với 24 vị trí đặt mẫu đo cho đầu ra kết quả đa dạng
- Tự động kiểm tra lỗi khi người dùng khởi động máy
- Tương thích với bàn phím và chuột có cổng USB
- Pipet điện tử
Thông số kỹ thuật
Phương pháp đo
|
Tán xạ ánh sáng với phân tích phần trăm
|
Số kênh đo
|
4 kênh
|
Vị trí mẫu
|
24 vị trí
|
Vị trí thuốc thử
|
6 vị trí
|
Giao thức
|
|
Đầu ra dữ liệu
|
Máy in bên ngoài
|
Nguồn điện
|
AC 110V/220V±10%, 50Hz/60Hz
|
Kích thước (mm)
|
410*310*160 (Dài*Rộng*Cao)
|
Trọng lượng (Kg)
|
6.5 kg
|
Cấu hình
- 01 thân máy chính
- 01 pipet điện tử
- 01 hộp cuvette
- Tùy chọn thêm: máy in nhiệt